Hội chứng Treacher Collins
Tổng quan
Hội chứng Treacher Collins (TCS), hay còn gọi là loạn sản hàm – mặt (mandibulofacial dysostosis), là một hội chứng di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường (autosomal dominant) hiếm gặp, đặc trưng bởi các bất thường điển hình của cấu trúc xương mặt, có thể dẫn đến khó thở và khó bú ngay sau sinh nếu mức độ nặng.
Tóm tắt
Hội chứng Treacher Collins (TCS) là một hội chứng di truyền trội hiếm gặp, đặc trưng bởi những bất thường đặc trưng ở xương mặt, có thể gây khó thở và khó bú ở trẻ sơ sinh. Các triệu chứng và kiểu hình của TCS dao động đáng kể giữa các cá thể. Siêu âm là công cụ lựa chọn để phát hiện các dị dạng khuôn mặt đặc trưng gợi ý TCS — bao gồm hàm nhỏ (micrognathia), thiểu sản xương gò má (malar hypoplasia) và dị dạng mắt, tai. Siêu âm 3D giúp thể hiện rõ hơn kiểu hình điển hình của thai nhi. Khoảng 60% các trường hợp TCS được chẩn đoán trước sinh ở cặp bố mẹ không có yếu tố di truyền là do đột biến mới. Chẩn đoán phân tử trong các trường hợp không có tiền sử gia đình vẫn là thách thức và chưa được phổ biến rộng rãi.
Từ khóa: Treacher Collins syndrome, mandibulofacial dysostosis, Franceschetti-Zwahlen-Klein syndrome, micrognathia, cleft palate, abnormal ear.
Tác giả: Caterina (Katia) M. Bilardo
Khoa Sản – Y học bào thai, Amsterdam UMC và UMCG, Đại học Groningen, Hà Lan.
Người phản biện: Adolfo Etchegaray, Mauro Schenone, Karen Fung-Kee-Fung.
Định nghĩa
Hội chứng Treacher Collins, còn gọi là hội chứng Franceschetti-Zwahlen-Klein, là một rối loạn di truyền trội hiếm gặp, đặc trưng bởi các dị tật bẩm sinh ở mắt, tai và xương hàm dưới. Đây được xem là một tình trạng cấp cứu sơ sinh, do lưỡi có thể gây tắc nghẽn đường thở sau sinh.
Chẩn đoán trước sinh bằng siêu âm 2D thông thường đã được ghi nhận trong y văn. Siêu âm 3D ở quý 2 – 3 có thể giúp phát hiện rõ các dị tật đặc trưng.
Mã ICD: Q75.4
Tỷ lệ mắc: Khoảng 1/10.000 – 1/50.000 người, không khác biệt giữa hai giới.
Sinh bệnh học
TCS đặc trưng bởi phát triển bất thường của cung mang thứ nhất và thứ hai, do đột biến trên các gene thuộc nhiễm sắc thể số 5.
Các đột biến này gây tăng chết tế bào thần kinh biểu mô (neuroepithelial apoptosis) trong giai đoạn phôi sớm, ảnh hưởng đến sự hình thành tế bào mào thần kinh (neural crest cells) — vốn đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển xương và mô vùng mặt.
Các cấu trúc chịu ảnh hưởng bao gồm xương gò má, hốc mắt, mắt, khẩu cái, hàm dưới và tai.
Nguyên nhân
Hội chứng TCS chủ yếu do đột biến ở gene TCOF1 (78–93%), hoặc POLR1C / POLR1D (8%).
Gene TCOF1 nằm trên nhiễm sắc thể số 5, mã hóa một phosphoprotein nhân gọi là Treacle.
Khoảng 60% trường hợp TCS là do đột biến mới (de novo).
Tính đến nay, đã xác định được hơn 130 loại đột biến khác nhau liên quan đến TCS.
Giải phẫu bệnh
Trẻ mắc TCS thường có thiểu sản xương mặt, đặc biệt là xương hàm dưới (78%) và xương gò má (81%), đôi khi mất hoàn toàn xương gò má, gây làm phẳng khuôn mặt đặc trưng.
Hàm dưới kém phát triển (micrognathia), có thể dẫn đến khớp cắn sai, răng mọc thưa và lệch lạc.
Khoảng 28% có khẩu cái cao vòm, đôi khi hở khẩu cái.
Các trường hợp nặng có thể mất hoàn toàn cung gò má.
Có thể gặp thiểu sản họng, gây khó thở và khó bú ở giai đoạn sơ sinh.
Bất thường về mắt bao gồm khe mi hướng xuống (89%), khuyết mí dưới (69%), coloboma, và thiếu lông mi ở vùng khuyết.
Tai ngoài có thể dị dạng về hình dạng, vị trí, hẹp hoặc không có ống tai ngoài, và bất thường xương con tai giữa, gây mất thính lực dẫn truyền.
Trẻ có thể bị ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (OSA).
Trí tuệ thường bình thường, dù có thể có dao động nhẹ giữa các trường hợp.
Dị tật kèm theo
Một số trường hợp có não nhỏ (microcephaly) hoặc chậm phát triển tâm thần – vận động.
Nguy cơ tái phát
Trong các trường hợp mang đột biến TCOF1, di truyền trội trên NST thường là cơ chế chính, với nguy cơ 50% truyền sang con trong mỗi lần mang thai.
Một số người lớn có biểu hiện rất nhẹ, khiến khó xác định chẩn đoán cho đến khi sinh ra con bị ảnh hưởng nặng hơn.
Đột biến mới (khoảng 60%) có nguy cơ tái phát rất thấp.
Chẩn đoán
Các dấu hiệu siêu âm gợi ý TCS gồm:
Hàm nhỏ (micrognathia)
Tai thấp và dị dạng
Khe mi dưới hướng xuống (antimongoloid slant)
Hở khẩu cái
Đa ối (do thai không nuốt được nước ối)
Hình cắt giữa mặt (mid-sagittal) là quan trọng nhất để nhận diện micrognathia, kết hợp với mặt cắt trán – vành (coronal view).
Từ cuối quý 2 đến quý 3, siêu âm 3D surface rendering cho phép quan sát rõ khuôn mặt và dị dạng hàm.
Có thể xác định thêm các dị dạng tai.
Chọc ối và xét nghiệm di truyền định hướng (array CGH) đối với TCOF1, POLR1C, POLR1D giúp khẳng định trong trường hợp nghi ngờ có yếu tố gia đình.
Tuy nhiên, phổ đột biến rộng và dị biến gene đa dạng khiến chẩn đoán phân tử trước sinh gặp nhiều khó khăn, và không phải trung tâm nào cũng có khả năng thực hiện.
Ngay cả khi xác định được đột biến, không thể tiên lượng mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Do đó, siêu âm vẫn giữ vai trò chủ đạo trong đánh giá mức độ và tiến triển của TCS.
Chẩn đoán phân biệt
Hội chứng Goldenhar (loạn sản mắt – tai – đốt sống):
Thường một bên, khuyết mí trên, có u bì giác mạc, và có thể dị tật cột sống cổ hoặc tim.Hội chứng Nager (acrofacial dysostosis):
Kết hợp loạn sản hàm – mặt với dị tật chi trên bên quay (thiếu hoặc không có ngón cái, bán thiếu xương quay).Chuỗi Pierre-Robin:
Đặc trưng bởi thiểu sản hàm sớm, và các dị tật chỉ giới hạn vùng này.Hội chứng Miller:
Có kiểu hình tương tự TCS, nhưng thêm ectropion mí dưới (mí ngoài lộn ra).
Ý nghĩa trong chẩn đoán siêu âm
Độ tin cậy của siêu âm trong chẩn đoán TCS phụ thuộc vào mức độ dị dạng.
Ở các trường hợp nhẹ hoặc chồng lấn với các hội chứng khác, phân biệt trước sinh có thể không khả thi.
Tiên lượng
Sinh là một giai đoạn nguy hiểm đối với các trường hợp TCS nặng, do có thể cần đặt nội khí quản hoặc mở khí quảnđể xử trí khó thở.
Sinh tại trung tâm chuyên khoa có kinh nghiệm là điều bắt buộc.
Người mắc TCS thường cần nhiều lần phẫu thuật tạo hình và chỉnh hình, nhưng kết quả hiếm khi hoàn hảo.
Điều trị và quản lý
Trẻ mắc TCS cần được quản lý đa chuyên khoa, cả trước và sau phẫu thuật.
Việc xử trí thường bao gồm:
Phẫu thuật khẩu cái hở và coloboma mí mắt sớm trong thời thơ ấu.
Tái tạo hốc mắt khi trẻ 5–7 tuổi, sau khi hốc mắt phát triển gần hoàn chỉnh.
Kéo giãn xương hàm dưới (mandibular distraction) hoặc phẫu thuật chỉnh hình xương hàm (osteotomy) ở cùng giai đoạn.
Cần nhiều cuộc phẫu thuật để chỉnh sửa cấu trúc mặt, tuy nhiên kết quả thường chỉ đạt mức cải thiện tương đối.
Các vấn đề kèm theo gồm mất thính lực, rối loạn phát âm, có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập và hòa nhập xã hội.
Nghiên cứu trên mô hình động vật gần đây gợi mở hướng điều trị tiềm năng nhằm ngăn ngừa và cải thiện dị dạng sọ – mặt trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
Bài viết trích từ:
C. M. Bilardo. Treacher Collins Syndrome. Visual Encyclopedia of Ultrasound in Obstetrics and Gynecology, ISUOG, tháng 9 năm 2022.
www.isuog.org

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét